Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impudence
/'impjudəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impudence
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
tính trâng tráo, tính xấc xược
noun
He had the impudence to suggest that I was too old for the job!
impertinence
effrontery
insolence
disrespect
presumption
presumptuousness
audacity
shamelessness
pertness
sauciness
boldness
brazenness
incivility
rudeness
impoliteness
Colloq
lip
gall
guff
sauce
mouth
Brit
backchat
side
US
back
talk
Slang
chutzpah
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content