Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impractical
/im'præktikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impractical
/ɪmˈpræktɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impractical
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thực tế
it
was
impractical
to
think
that
we
could
build
the
house
in
one
month
thực là không thực tế khi nghĩ rằng ta có thể xây ngôi nhà trong một tháng
thiếu thực tế
an
academically
clever
but
totally
impractical
young
man
một thanh niên giỏi về mặt học thuật nhưng hoàn toàn thiếu thực tế
* Các từ tương tự:
impracticality
,
impractically
adjective
[more ~; most ~] :not practical: such as
not easy to do or use :not suitable for the situation
Little
sports
cars
are
impractical
for
large
families
.
an
attractive
but
completely
impractical
pair
of
shoes
[=
shoes
that
look
nice
but
are
not
comfortable
for
walking
]
an
impractical
plan
/
solution
b of a person :not sensible :not able to deal with practical matters effectively
He
was
a
dreamy
and
impractical
young
man
.
adjective
Laura's solutions are very creative but quite impractical
visionary
starry-eyed
unrealistic
romantic
quixotic
wild
The idea looked good on paper but proved impractical when we tried it
useless
ineffective
ineffectual
unworkable
unavailing
impracticable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content