Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impracticable
/im'præktikəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impracticable
/ɪmˈpræktɪkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impracticable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể thi hành được, không thể thực hiện được
an
impracticable
scheme
một kế hoạch không thể thực hiện được
* Các từ tương tự:
impracticableness
adjective
[more ~; most ~] formal :difficult or impossible to do or use :not practicable
an
impracticable
plan
an
impracticable
solution
adjective
The new engine design proved impracticable because of its high fuel consumption
unworkable
infeasible
or
unfeasible
impossible
unattainable
unachievable
As we have no electricity, air conditioners are impracticable
unsuitable
unfit
unusable
useless
inapplicable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content