Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
implausible
/im'plɔ:zəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
implausible
/ɪmˈplɑːzəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
implausible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có vẻ không thật, không có sức thuyết phục
an
implausible
excuse
lời cáo lỗi không có sức thuyết phục
* Các từ tương tự:
implausibleness
adjective
[more ~; most ~] :not believable or realistic :not plausible
She's
been
making
implausible
claims
.
He
gave
an
implausible
excuse
for
showing
up
late
for
work
.
The
novel
has
an
implausible
ending
.
adjective
He told an implausible tale of having been raised by apes
improbable
unlikely
doubtful
dubious
questionable
unbelievable
incredible
far-fetched
unconvincing
debatable
unreasonable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content