Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unconvincing /,ʌnkən'vinsiŋ/  

  • Tính từ
    không dễ gì mà tin, không dễ gì mà chấp nhận; không có sức thuyết phục
    an unconvincing excuse
    một lời tạ lỗi không có sức thuyết phục

    * Các từ tương tự:
    unconvincingly, unconvincingness