Tính từ
không hoàn hảo, không đầy đủ
imperfect knowledge
kiến thức không đầy đủ
(ngôn ngữ) [thuộc] thì quá khứ chưa hoàn thành
Danh từ
the imperfect
thì quá khứ chưa hoàn thành (ví dụ như I was walking)