Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
homespun
/'həʊmspʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homespun
/ˈhoʊmˌspʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homespun
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bằng sợi xe lấy ở nhà (vải)
đơn sơ
homespun
philosophy
triết lý đơn sơ
Danh từ
vải thô dệt bằng sợi xe ở nhà
adjective
[more ~; most ~] :plain and simple
People
enjoy
his
folksy
, homespun
manner
.
adjective
The furniture is not of museum quality, but it has a homespun quality
rustic
plain
simple
unrefined
unpolished
unsophisticated
down-to-earth
coarse
rough
rude
crude
inelegant
amateur
amateurish
non-professional
unprofessional
handmade
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content