Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người tà giáo (đối với đạo Cơ Đốc, đạo Hồi, đạo Do Thái)
    người vô đạo

    * Các từ tương tự:
    heathendom, heathenise, heathenish, heathenism, heathenize, heathenry