Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hanker after (for) something (to do something)
    khao khát, thèm muốn
    hanker to become famous
    khao khát tiếng tăm
    hanker after wealth
    thèm muốn của cải

    * Các từ tương tự:
    hankering