Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    keo, hồ
    Động từ
    glue A [to (onto) B] ; glue A and B [together]
    dán bằng keo (hồ)
    glue wood onto (tometal
    dán gỗ vào kim loại
    gắn hai miếng gỗ vào nhau
    glued to something
    dán vào (nghĩa bóng)
    mắt nó cứ dán vào màn truyền hình

    * Các từ tương tự:
    glue sniffing, glue-pot, glued, glueing, gluey, glueynis