Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
global
/'gləʊbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
global
/ˈgloʊbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
global
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
toàn cầu
global
warfare
chiến tranh toàn cầu
bao trùm
a
global
definition
một định nghĩa bao trùm
* Các từ tương tự:
global area network (GAN)
,
global bus
,
global character
,
global communication system
,
global descriptor table (GDT)
,
global information system (GIS)
,
global positioning system (GPS)
,
global processor
,
global system
adjective
involving the entire world
the
global
economy
global
fame
English
is
becoming
a
global
language
.
involving all of something and especially a computer system, file, etc.
The
program
allows
users
to
do
global
searches
through
all
the
available
data
.
* Các từ tương tự:
global village
,
global warming
,
globalize
adjective
Protection of the atmosphere is a global responsibility
worldwide
international
broad
extensive
wide-ranging
far-reaching
epidemic
pandemic
universal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content