Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gale
/geil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gale
/ˈgeɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
Bão; gió bão
The
ship
lost
its
masts
in
the
gale
Con tàu bị gãy cột buồm trong cơn gió bão
(Nghĩa bóng) sự bùng lên, sự phá lên
Gales
of
laughter
Những tiếng cười phá lên
* Các từ tương tự:
galea
,
galeate
,
galeeny
,
galeiform
,
galen
,
galena
,
galenic
,
galenical
,
galenism
noun
plural gales
[count] a very strong wind
The
boat
was
damaged
in
a
strong
gale.
The
winds
approached
gale
force
.
gale-force
winds
a sudden occurrence of laughter, tears, etc.
The
audience
erupted
in
gales
of
laughter
.
a
gale
of
laughter
/
tears
noun
I refuse to take the boat out in that gale
wind-storm
strong
wind
(
big
or
hard
)
blow
blast
turbulence
storm
tempest
Bea Lillie needed merely to raise an eyebrow to send her audience into gales of laughter
outburst
burst
explosion
eruption
peal
roar
scream
shout
howl
shriek
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content