Danh từ
Lợi, lợi lộc
Cái thiệt của người này là cái lợi của người khác
Sự tăng thêm
Sự tăng thêm trọng lượng hai pao
Động từ
Đạt tới
Sau khi bơi một giờ đồng hồ anh ta cuối cùng đã tới bờ
Chạy nhanh (đồng hồ)
Đồng hồ của tôi mỗi ngày nhanh vài phút
gain [something] for somebody
thu được, đạt được; có thêm
gain experience
thu được kinh nghiệm
gain somebody's affection
chiếm được tình cảm của ai
Tôi có cảm tưởng là vấn đề đã được giải quyết ổn thỏa
Sự bền gan đã mang lại thắng lợi cho anh ta
gain experince
có thêm kinh nghiệm
Cuộc vận động của chúng tôi đang có thêm đà phát triển
gain by (from) [doing] something
rút ra được bài học từ (cái gì đó)
Nhìn cách thức cô ta làm, anh có thể rút được bài học đấy
carry (gain) one's point
xem point
gain credence
xem credence
gain ground
tiến bộ; bắt đầu có kết quả
Cuộc vận động của bạn bắt đầu có kết quả
gain (make up) ground
xem ground
gain in something
thêm, lên, tăng thêm
đẹp thêm
lên cân
tăng thêm kiến thức
gain in confidence
tăng thêm tự tin
gain on somebody (something)
tiến sát
tiến sát người dẫn đầu trong một cuộc chạy đua
Nhưng người của Đảng xã hội đã tiến sát những người của Đảng bảo thủ trong cuộc thăm dò dư luận
gain (win) somebody's hand
xem hand
gain (win) one's laurels
xem laurel
gain time
kéo dài thời gian
gain (get) the upper hand
xem upper
nothing venture, nothing gain (win)
xem venture