Danh từ
(từ Anh) (từ Mỹ bang)
xem bang
tóc cắt để rũ ngang trán
diềm tua trang trí
rìa, lề
bìa rừng
ở bên lề xã hội
Động từ
kết diềm tua
kết diềm tua vào một chiếc khăn san
be fringed by (with) something
có cái gì đó vây quanh
vây quanh khu đất này là một rặng cây du oai vệ