Danh từ
bọt (nước biển, bia...)
bọt nước dãi; giọt mồ hôi
kem [làm] bọt
shaving foam
kem bọt cạo râu
Động từ
sủi bọt, có bọt
một cốc bia sủi đầy bọt
sau khi phải chờ một giờ đồng hồ, ông ta giận sùi bọt mép
con chó ốm sùi bọt mép