Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flirtatious
/flɜ:'tei∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flirtatious
/ˌflɚˈteɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flirtatious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thích ve vãn, thích tán tỉnh
flirtatious
twinkle
ánh mắt long lanh đầy vẻ ve vãn
* Các từ tương tự:
flirtatiousness
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing a sexual attraction for someone that is usually not meant to be taken seriously
feeling
flirtatious
a
flirtatious
smile
a
flirtatious
mood
adjective
They exchanged many flirtatious looks across the table
coquettish
vampish
seductive
flirty
coy
philandering
provocative
enticing
alluring
amorous
come-hither
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content