Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

flirtatious /flɜ:'tei∫əs/  

  • Tính từ
    thích ve vãn, thích tán tỉnh
    flirtatious twinkle
    ánh mắt long lanh đầy vẻ ve vãn

    * Các từ tương tự:
    flirtatiousness