Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc) cá; có mùi cá
    a fishy smell
    mùi cá
    như cá
    fishy eye
    mắt lờ đờ (như mắt cá)
    nhiều cá, lắm cá
    a fishy repast
    bữa tiệc toàn cá
    (từ lóng) đáng nghi, ám muội
    có điều ám muội trong việc gì