Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feat
/fi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feat
/ˈfiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
kỳ công
brilliant
feats
of
engineering
những kỳ công chói lọi của kỹ thuật
* Các từ tương tự:
feather
,
feather merchant
,
feather-bed
,
feather-brain
,
feather-brained
,
feather-broom
,
feather-brush
,
feather-dresser
,
feather-driver
noun
plural feats
[count] :an act or achievement that shows courage, strength, or skill
a
performer
known
for
her
astonishing
acrobatic
feats
feats
of
strength
an
exceptional
feat
of
the
human
intellect
Writing
that
whole
report
in
one
night
was
quite
a
feat.
It
was
no
mean
/
small
/
easy
feat.
* Các từ tương tự:
feather
,
feather bed
,
featherbrained
,
featherweight
,
feathery
,
feature
noun
Persuading your wife to let you go fishing was quite a feat
exploit
deed
act
attainment
achievement
accomplishment
tour
de
force
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content