Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exacting
/ig'zæktiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exacting
/ɪgˈzæktɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exacting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đòi hỏi nhiều, đòi hỏi cố gắng nhiều
an
exacting
teacher
một thầy giáo đòi hỏi nhiều ở học sinh
an
exacting
piece
of
work
một công việc đòi hỏi phải cố gắng nhiều
* Các từ tương tự:
exactingly
,
exactingness
adjective
[more ~; most ~] :requiring much time, attention, or effort from someone :very difficult or demanding
an
exacting
process
/
teacher
/
task
He
has
very
exacting
standards
/
requirements
.
adjective
I know of no more exacting job than that of air traffic controller
demanding
rigorous
difficult
rigid
stern
hard
tough
severe
harsh
burdensome
taxing
stringent
imperative
unsparing
oppressive
tyrannical
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content