Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
etiquette
/'etiket/
/'etikət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
etiquette
/ˈɛtɪkət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
etiquette
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lễ nghi, nghi thức
legal
etiquette
nghi thức pháp lý
noun
[noncount] :the rules indicating the proper and polite way to behave
Her
failure
to
respond
to
the
invitation
was
a
serious
breach
of
etiquette.
a
book
of
etiquette
telephone
etiquette [=
the
proper
way
to
behave
when
speaking
on
the
telephone
]
noun
Etiquette requires that you address me as 'Sir'
code
(
of
behaviour
)
form
convention
ceremony
formalities
protocol
rules
custom
(
s
)
decorum
propriety
politesse
politeness
courtesy
(
good
)
manners
civility
seemliness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content