Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
entity
/'entəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
entity
/ˈɛntəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
entity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thực thể
sự tồn tại (của một vật)
* Các từ tương tự:
entity identifier
noun
plural -ties
[count] formal :something that exists by itself :something that is separate from other things
One
division
of
the
company
was
broken
off
as
a
separate
entity.
a
business
/
commercial
/
corporate
entity
government
/
political
/
legal
entities
distinct
/
independent
entities
noun
The emergence of the youth movement as a separate entity posed problems for the party leadership
thing
object
being
existence
quantity
article
individual
organism
Every living creature has a distinct entity
essence
real
nature
quiddity
quintessence
Metaphysics
ens
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content