Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho
    Nội động từ
    hoạt động mạnh mẽ
    (máy tính) kích thích, mở máy

    * Các từ tương tự:
    energize, energise, energized, energizer