Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    liven [somebody (something)] up
    làm cho trở nên sống động, làm cho sôi động
    put on some music to liven thing up
    hãy mở nhạc ra cho sôi động một tí
    do liven up a bit!
    hãy sôi động lên một tí nào!

    * Các từ tương tự:
    livener