Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
elementary
/,eli'mentri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elementary
/ˌɛləˈmɛntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
elementary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sơ cấp, sơ đẳng
an
elementary
class
một lớp sơ cấp
the
questions
were
so
elementary
that
he
easily
passed
the
test
các câu hỏi sơ đẳng đến mức anh qua được kỳ sát hạch một cách dễ dàng
* Các từ tương tự:
elementary particle
adjective
[more ~; most ~] :basic and simple
an
elementary
principle
He
is
lacking
even
the
most
elementary
notions
of
fairness
.
The
researchers
made
an
elementary
error
. :
involving
the
simplest
parts
of
a
subject
He
has
an
elementary
understanding
of
calculus
.
elementary
arithmetic
-
compare
elemental
always used before a noun chiefly US :of or relating to elementary school
elementary [=
grade-school
]
students
elementary
education
* Các từ tương tự:
elementary particle
,
elementary school
adjective
This is an elementary mistake which most beginners make
simple
rudimentary
easy
straightforward
uncomplicated
clear
understandable
plain
She received her elementary education in France
basic
fundamental
primary
introductory
initial
beginning
elemental
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content