Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [có màu] nâu xám xỉn
    Danh từ
    màu nâu xám xỉn
    Động từ
    (-nn-)
    thúc nợ

    * Các từ tương tự:
    dun-bird, dunce, dunce's cap, dunderhead, dunderheaded, dune, duneland, dunelike, dung