Danh từ
cái bừa
sức cản của không khí (đối với sự chuyển động của máy bay)
(tiếng lóng) việc gây buồn chán; người buồn chán
đi bộ chán lắm, ta hãy lấy xe mà đi
(tiếng lóng) quần áo nữ mặc cho nam
(tiếng lóng) sự rít một hơi thuốc lá
(khẩu ngữ) sự ngáng trở; điều trở ngại
chị ta yêu gia đình, nhưng gia đình là một trở ngại cho sự nghiệp của chị
Động từ
(-gg)
lôi, kéo; lê bước
con mèo kéo lê cái chân gãy
chúng tôi kéo cây đổ ra khỏi đường đi
lê bước về nhà
thuyết phục (ai) đi đâu một cách miễn cưỡng
tôi khó mà bảo tụi trẻ rời khỏi buổi liên hoan
kéo lê trên đất
áo khóc của anh ta đang kéo lê trên bùn
(+ on) kéo dài một cách chán ngắt (bộ phim..)
rà đáy, mò đáy (sông, tìm xác chết đuối…)
drag one's feet (heels)
cố kéo dài, lần chần
tôi muốn bán ngôi nhà đi, nhưng chồng tôi cứ lần chần
drag somebody(somebody's name)through the mire (mud)
làm mất mặt ai
drag somebody down
làm cho ai cảm thấy suy yếu đi (khí hậu…)
drag somebody down [to something]
làm cho ai hư hỏng đi
drag something in (into) something
nói chen vào
anh cứ phải chen chính trị vào mọi thứ ư?
drag somebody into something
ép buộc ai phải làm gì
phải ép buộc dữ cô ta mới chịu đi gặp nha sĩ
drag something out
kéo dài
thôi đừng kéo dài cuộc thảo luận này thêm nữa
drag something out of somebody
moi, ép đưa ra
drag a confession
moi một lời thú tội
drag something up
đưa (chi tiết, sự kiện…) vào một cách không cần thiết
cô ta đưa sự việc đó vào chỉ cốt làm cho tôi bối rối thôi