Động từ
làm thất vọng
đừng có lại đi trễ giờ mà làm tôi thất vọng
làm thất bại, làm hỏng (một kế họach …)
disappoint somebody's expectations
làm tiêu tan lòng mong chờ của ai
disappoint somebody's calculations
làm hỏng các tính toán của ai