Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    mô tả, diễn tả, tả
    words cannot describe the beauty of the scene
    từ ngữ không tài nào tả nổi vẻ đẹp của cảnh vật
    describe to me how you were received
    hãy tả lại (kể lại) xem anh đã được tiếp đón như thế nào
    (+ as) cho là, coi là
    nó tự cho là bác sĩ
    vạch, vẽ
    describe a circle with a pair of compasses
    vẽ vòng tròn với một cái compa
    viên đạn vạch một quỹ đạo cong trong không khí

    * Các từ tương tự:
    describer