Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
daunting
/'dɔ:ntiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
daunting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
daunt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm sợ hãi, làm nản lòng
* Các từ tương tự:
dauntingly
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :tending to make people afraid or less confident :very difficult to do or deal with
a
daunting [=
intimidating
,
overwhelming
]
task
Few
things
are
more
daunting
than
having
to
speak
in
front
of
a
large
crowd
.
Shakespeare's
plays
can
be
daunting
for
a
young
reader
.
verb
He was daunted by the prospect of facing the entire council
intimidate
cow
discourage
dishearten
dispirit
unnerve
shake
upset
disconcert
discomfit
put
off
awe
overawe
appal
alarm
threaten
frighten
terrify
scare
terrorize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content