Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự quan tâm hời hợt
    His dabbling in philosophy
    việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học
    hiểu biết qua loa
    He has only a dabbling of french
    Nó chỉ có một ít hiểu biết qua loa về tiếng Pháp