Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curt
/kɜ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curt
/ˈkɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(nghĩa xấu)
cộc lốc, cụt ngủn
a
curt
answer
câu trả lời cộc lốc
I
was
a
little
curt
with
him
tôi ăn nói hơi cộc lốc với anh ta
* Các từ tương tự:
curtail
,
curtailed
,
curtailer
,
curtailment
,
curtain
,
curtain antenna
,
curtain effect
,
curtain lecture
,
curtain-band
adjective
curter; -est
[also more ~; most ~] :said or done in a quick and impolite way
He
gave
only
a
curt
reply
to
the
question
.
a
curt
refusal
a
curt
nod
* Các từ tương tự:
curtail
,
curtain
,
curtain call
,
curtained
,
curtain-raiser
,
curtsy
adjective
His answer was a curt 'No', without any explanation
abrupt
short
terse
brief
laconic
concise
blunt
gruff
harsh
brusque
unceremonious
snappish
crusty
rude
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content