Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cosy
/'kəʊzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cosy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cosy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -est) (từ Mỹ cozy)
ấm cúng, thoải mái
a
cosy
room
gian phòng ấm cúng
thân mật
a
cosy
chat
by
the
fireside
cuộc chuyện trò thân mật cạnh bếp lửa
Brit spelling of cozy
adjective
They bought a cosy little rose-covered cottage in the Cotswolds
comfortable
snug
warm
restful
secure
relaxing
easy
US
cozy
Colloq
comfy
He has a cosy arrangement with the planning board
convenient
expedient
self-serving
underhand
(
ed
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content