Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commemorate
/kəmeməreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commemorate
/kəˈmɛməˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commemorate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
tưởng niệm; kỷ niệm
commemorate
a
victory
tưởng niệm chiến thắng
the
monument
commemorates
those
who
died
in
the
war
đài ấy là để tưởng niệm những người đã chết trong chiến tranh
verb
-rates; -rated; -rating
[+ obj] to exist or be done in order to remind people of (an important event or person from the past)
The
festival
commemorates
the
town's
founding
.
The
plaque
commemorates
the
battle
that
took
place
here
200
years
ago
.
to do something special in order to remember and honor (an important event or person from the past)
Each
year
on
this
date
we
commemorate
our
ancestors
with
a
special
ceremony
.
All
of
the
director's
films
will
be
shown
to
commemorate [=
observe
]
the
50
th
anniversary
of
his
death
.
verb
We are here to commemorate deeds of valour and the men who performed them
memorialize
remember
celebrate
observe
dedicate
consecrate
solemnize
sanctify
hallow
reverence
revere
honour
venerate
pay
tribute
or
homage
to
salute
immortalize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content