Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cống hiến, hiến dâng
    bà ta hiến dâng cả đời mình cho sự nghiệp giúp đỡ người nghèo
    đề tặng (sách cho ai)
    anh ta đề tặng mẹ anh cuốn sách đầu tay của anh
    khánh thành; khai mạc
    nhà nguyện ấy đã khánh thành năm 1880

    * Các từ tương tự:
    dedicated, dedicated computer, dedicated memory, dedicatedly, dedicatee