Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
colleague
/'kɒli:g/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
colleague
/ˈkɑːˌliːg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
colleague
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
* Các từ tương tự:
colleagueship
noun
plural -leagues
[count] somewhat formal :a person who works with you :a fellow worker
A
colleague
of
mine
will
be
speaking
at
the
conference
.
noun
I have asked some of my colleagues from the office to join us for dinner
team-mate
fellow-worker
co-worker
associate
comrade
ally
confr
Š
re
mate
consociate
Chiefly
Brit
and
Australian
mate
US
buddy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content