Danh từ
đồng tiền (bằng kim loại)
hai đồng tiền vàng
tiền kim loại, tiền xu
năm bảng Anh bằng tiền xu
the other side of the coin
xem side
pay somebody in his own (the same) coin
xem pay
Động từ
đúc (tiền)
đúc (kim loại) thành tiền
tạo ra, đặt ra
đặt ra một từ mới
coin it (money)
(khẩu ngữ)
hái ra tiền
to coin a phrase
(hài hước) xin lỗi vì đã quá nhàm
xin lỗi vì đã quá nhàm, chứ chung sức với nhau thì công việc nhẹ đi nhiều