Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bờ biển
    the coast is clear
    (khẩu ngữ)
    không có nguy hiểm trước mắt
    chúng nó chờ cho đến khi không có nguy hiểm gì trước mắt mới chất hàng ăn cắp lên xe tải
    Động từ
    thả cho xe xuống dốc (không đạp, không nổ máy)
    tiến tới mà không mất nhiều công sức
    những người thuộc đảng xã hội đang tiến tới thắng lợi mà không mất nhiều công sức
    chạy dọc theo bờ biển (từ cảng này đến cảng khác; nói về tàu thuyền)

    * Các từ tương tự:
    coast-defence, coast-waiter, coastal, coastal warning radar, coaster, coastguard, coastguardsman, coasting, coastland