Danh từ
xe ca
đi xe ca suốt đêm đến Scotland
xe ngựa bốn bánh (chở người trước đây)
toa hành khách
drive a coach and horses through something
xem drive
Danh từ
(thể thao) huấn luyện viên
huấn luyện viên bóng đá
giáo viên luyện thi
Động từ
(+ for, in) huấn luyện, luyện
huấn luyện một vận động viên bơi thi Thế vận hội
luyện tóan cho ai
luyện thi
chị ta sẽ mở lớp luyện thi suốt mùa hè