Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • cực điểm, tột đỉnh
    the climax of his political career
    tột đỉnh của sự nghiệp chính trị của ông ta
    (địa lý) cao đỉnh
    (sinh học) khoái cực
    lên đến tột đỉnh; đạt tới tột đỉnh
    sự nghiệp của cô ta đạt tới tột đỉnh khi cô đoạt được giải oscar
    (sinh học) đạt tới khoái cực