Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cattle
/'kætl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cattle
/ˈkætn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cattle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(động từ, số nhiều)
gia súc; trâu bò
a
herd
of
cattle
một đàn gia súc
cattle
breeding
sự chăn nuôi gia súc
the
cattle
are
in
the
shade
gia súc đang ở trong bóng râm
* Các từ tương tự:
cattle grid
,
cattle-breeding
,
cattle-cake
,
cattle-dealer
,
cattle-feeder
,
cattle-leader
,
cattle-lifter
,
cattle-pen
,
cattle-piece
noun
[plural] :cows, bulls, or steers that are kept on a farm or ranch for meat or milk
a
herd
of
cattle
His
family
used
to
raise
cattle.
The
people
in
the
crowd
were
treated
like
cattle
as
they
tried
to
leave
the
stadium
. -
often
used
before
another
noun
cattle
feed
a
cattle
herd
the
cattle
industry
My
uncle
has
a
cattle
ranch
.
* Các từ tương tự:
cattle call
,
cattle guard
,
cattle prod
,
cattleman
noun
He spent 20 years as a cowboy, herding cattle in Texas
livestock
stock
beef
cows
bulls
bullocks
steers
bovines
oxen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content