Động từ
chạy tung tăng
cừu non chạy tung tăng trên cánh đồng
Danh từ
sự chạy tung tăng
(khẩu ngữ) hành động tinh quái; bất lương
cut a caper
nhảy cỡn lên; làm chuyện điên rồ
Danh từ
(thực vật) cây bạch hoa
nụ bạch hoa (giầm để chế nước xốt)