Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
buxom
/'bʌksəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
buxom
/ˈbʌksəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
buxom
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
mũm mĩm (phụ nữ)
* Các từ tương tự:
buxomly
,
buxomness
adjective
of a woman :healthy and attractive with large breasts
a
buxom
blonde
adjective
Sylvia was a buxom serving-wench at the Bugle Horn
hearty
healthy
vigorous
lusty
attractive
comely
plump
Colloq
hefty
The centrefolds in this magazine usually show quite buxom women
busty
bosomy
chesty
well-endowed
big-busted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content