Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brothel
/brɒθl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brothel
/ˈbrɑːɵəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brothel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nhà chứa, nhà thổ
noun
plural -thels
[count] :a building in which prostitutes are available :bordello
noun
On their first night in Paris, they visited a brothel
bordello
whore-house
house
of
ill
fame
or
ill
repute
bawdy-house
bagnio
seraglio
harem
Obsolete
stew
Colloq
US
sporting
house
Slang
Brit
knocking-shop
US
cat-house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content