Danh từ
bánh mì
một ổ bánh mì
miếng ăn
làm lao động chân tay kiếm miếng ăn [hằng ngày]
(tiếng lóng) tiền bạc
bread and water
thức ăn đạm bạc
khi còn là sinh viên, tôi đã sống rất đạm bạc
cast one's bread upon the water[s]
xem cast
one's daily bread
xem daily
haft a loaf is better than none (than no bread)
xem haft
know which side one's bread is buttered
xem know
take the bread out of somebody's mouth
cướp cơm chim