Danh từ
thuyền
thuyền chèo
thuyền buồm
thuyền gắn máy
đĩa hình thuyền (để đựng nước xốt, nước thịt)
be in the same boat
xem same
burn one's boats (bridges)
xem burn
miss the boat (bus)
xem miss
push the boat out
xem push
rock the boat
xem rock
Động từ
(thường go boating)
đi chơi bằng thuyền
mỗi kỳ nghỉ cuối tuần chúng tôi đều đi chơi bằng thuyền trên hồ