Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thuyền
    a rowing boat
    thuyền chèo
    a sailing boat
    thuyền buồm
    a motor boat
    thuyền gắn máy
    đĩa hình thuyền (để đựng nước xốt, nước thịt)
    be in the same boat
    xem same
    burn one's boats (bridges)
    xem burn
    miss the boat (bus)
    xem miss
    push the boat out
    xem push
    rock the boat
    xem rock
    Động từ
    (thường go boating)
    đi chơi bằng thuyền
    mỗi kỳ nghỉ cuối tuần chúng tôi đều đi chơi bằng thuyền trên hồ

    * Các từ tương tự:
    boat people, boat race, boat train, boat-hook, boat-house, boatclock, boatel, boater, boatful