Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abridge
/ə'bridʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abridge
/əˈbrɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abridge
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
rút ngắn, cô gọn lại
an
abridged
edition
of
"
War
and
Peace
"
bản in tóm tắt "Chiến tranh và Hòa bình"
* Các từ tương tự:
abridgement,abridgment
,
abridger
verb
abridges; abridged; abridging
[+ obj] to shorten (a book, a play, etc.) by leaving out some parts
abridge
a
dictionary
by
omitting
rare
/
uncommon
words
-
see
also
unabridged
formal :to lessen the strength or effect of (something, such as a right)
unlawful
attempts
to
abridge [=
curtail
,
weaken
]
freedom
of
speech
verb
We abridged the original edition of 1000 pages to 480 pages
shorten
reduce
condense
cut
abbreviate
cut
back
trim
curtail
pare
down
contract
compress
digest
summarize
epitomize
abstract
US
synopsize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content