Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

vibrate /vai'breit/  /'vaibreit/

  • Động từ
    lúc lắc, rung
    mỗi khi xe tải hạng nặng chạy qua là cả ngôi nhà rung lên
    kêu, ngân vang (âm thanh)
    run lên, rộn ràng
    giọng nó run lên vì xúc cảm mạnh mẽ
    vibrate with enthusiasm
    rộn ràng vì nhiệt tình