Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm] rơi, [làm] đổ
    chồng sách rơi xuống sàn
    vụ nổ đã làm đổ cái ống khói cũ
    lật đổ
    cuộc khủng hoảng có nguy cơ lật đổ chính phủ