Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sống (tàu thuyền)
    lay down a keel
    đặt sống tàu, khởi công đóng tàu
    on even keel
    xem even
    Động từ
    (keel over)
    lật úp (tàu thuyền)
    (bóng) lật nhào, đổ nhào
    sau hai cốc rượu, nó đổ nhào ra sàn nhà

    * Các từ tương tự:
    keelhaul, keelson