Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Giới từ
    khắp, suốt
    throughout his life
    suốt đời anh ta
    throughout the world
    khắp thế giới
    Phó từ
    khắp, suốt
    I watched the film and cried throughout
    tôi xem cuốn phim đó và khóc suốt [từ đầu đến cuối]